Có 2 kết quả:

橄榄树 gǎn lǎn shù ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕㄨˋ橄欖樹 gǎn lǎn shù ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

olive tree

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

olive tree

Bình luận 0