Có 2 kết quả:
橄榄树 gǎn lǎn shù ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕㄨˋ • 橄欖樹 gǎn lǎn shù ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
olive tree
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
olive tree
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0